000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141542.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân bị bệnh thận mạn |
Remainder of title |
B.s.: Võ Tam, Hà Phan Hải An, Đỗ Gia Tuyển... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân bị bệnh thận mạn. Vấn đề kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân thận mạn chưa lọc máu bằng thay đổi lối sống và sử dụng thuốc, bệnh thận mạn không đái tháo đường chưa lọc máu, bệnh thận mạn có đái tháo đường chưa lọc máu... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTV QG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh nhân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |