000 -LEADER |
fixed length control field |
01217nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00249068 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.731 |
Item number |
C101L |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P4(1)5-423 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hoà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các loại hình di tích kiến trúc trong khu phố cổ Hà Nội (thế kỷ XIX) |
Remainder of title |
LATS lịch sử: 5.03.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hoà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
233tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khảo cổ học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 176-184 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các loại hình di tích kiến trúc trong khu phố cổ Hà Nội. Đặc trưng, niên đại và giá trị của các di tích kiến trúc trong khu phố cổ. Sự thích ứng của loại hình di tích kiến trúc truyền thống trong môi trường đô thị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kiến trúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phố cổ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Hà Nội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thu Trang |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |