Các loại hình di tích kiến trúc trong khu phố cổ Hà Nội (thế kỷ XIX) (ID: 13853)

000 -LEADER
fixed length control field 01217nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00249068
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009141613.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.731
Item number C101L
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P4(1)5-423
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Hoà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các loại hình di tích kiến trúc trong khu phố cổ Hà Nội (thế kỷ XIX)
Remainder of title LATS lịch sử: 5.03.08
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hoà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 233tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Khảo cổ học
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 176-184
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các loại hình di tích kiến trúc trong khu phố cổ Hà Nội. Đặc trưng, niên đại và giá trị của các di tích kiến trúc trong khu phố cổ. Sự thích ứng của loại hình di tích kiến trúc truyền thống trong môi trường đô thị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di tích
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kiến trúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phố cổ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Hà Nội
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thu Trang
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-10-09 959.731 C101L 63DTV54026SC.07 2024-10-09 2024-10-09 Sách chuyên khảo