000 -LEADER |
fixed length control field |
01198aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00419787 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OStuiuou |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141620.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
090811s2003 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
0764540688 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W4 |
Note |
Tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ipououy |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.4 |
Item number |
D000R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
LeVitus, Bob |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Dr. Mac: Các tệp OS X. Cách để trở thành người sử dụng thành thạo OS X |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dr. Mac |
Remainder of title |
The OS X files, Panther edition : how to become a Panther power user |
Statement of responsibility, etc. |
Bob LeVitus |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
New York |
Name of publisher, distributor, etc. |
Wiley |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xxi, 482 p. |
Other physical details |
ill. |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những nguyên tắc cơ bản về hệ điều hành Mac OS X. Hướng dẫn các kỹ năng để trở thành người sử dụng thành thạo Mac OS X. Cách sử dụng các tiện ích của Mac OS X. Hướng dẫn sử dụng Unix và AppleScript. Những điều nên biết về OS X. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ điều hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mac OS X |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ điều hành Macintosh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Thị Hạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |