000 -LEADER |
fixed length control field |
01553aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00396080 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141625.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080908s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
5etwt |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
577.3 |
Item number |
R556N |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Rừng ngập mặn khu vực vịnh Hạ Long và phụ cận |
Remainder of title |
= The mangroves of Ha Long bay and nearby areas : Bảo tồn và phát triển hệ sinh thái rừng ngập mặn |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Hồng Dũng, Đỗ Thanh Vân, Hoàng Thị Ngọc Hà.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 45-66. - Thư mục: tr. 67-69 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về vai trò, ý nghĩa các loài cây ngập mặn đối với môi trường sinh thái và đời sống con người nói chung và Vịnh Hạ Long nói riêng, đồng thời phân tích những nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm diện tích rừng ngập mặn và hậu quả trong những năm gần đây. Vấn đề bảo tồn, phát triển rừng ngập mặn và kĩ thuật trồng, chăm sóc rừng ngập mặn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng ngập mặn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng rừng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ sinh thái |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo tồn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Ngọc Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Hồng Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thanh Vân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
231524 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |