Hoạt động của lực lượng cảnh sát phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao trong phòng ngừa tội phạm sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, mạng internet hoặc thiết bị số thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản (ID: 13857)

000 -LEADER
fixed length control field 01795aam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00702032
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009141700.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160616s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 1
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 363.2596
Item number H411Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Xuân Thu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hoạt động của lực lượng cảnh sát phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao trong phòng ngừa tội phạm sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, mạng internet hoặc thiết bị số thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản
Remainder of title LATS Luật: 62.38.01.05
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Xuân Thu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
500 ## - GENERAL NOTE
General note Lưu hành nội bộ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Học viện Cảnh sát nhân dân ; Ngày bảo vệ: 30/01/2016
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục và phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan tình hình nghiên cứu và lý luận về hoạt động phòng ngừa tội phạm sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, mạng Internet hoặc thiết bị số thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản. Tình hình, đặc điểm liên quan và thực trạng hoạt động cũng như những dự báo và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động phòng ngừa tội phạm trên của lực lượng cảnh sát
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Công nghệ cao
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiếm đoạt tài sản
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lực lượng cảnh sát
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tội phạm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phòng chống
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thu Hiền
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.