000 -LEADER |
fixed length control field |
01559nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00241342 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
947.084 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
R4(4Ng) |
Item number |
QU105H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tất Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quan hệ của liên bang Nga với các nước Đông Nam Á từ sau khi Liên Xô tan rã đến nay |
Remainder of title |
LATS Lịch sử: 5.03.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tất Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
198tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tương đối hệ thống quan hệ của LB Nga với các nước ĐNA từ khi Liên Xô tan rã đến nay; Bước đầu làm rõ vị trí mối quan hệ này trong chính sách châu Á - Thái Bình Dương của Nga hiện nay. Góp phần luận giải và làm sáng tỏ thêm chủ trương đúng đắn của Đảng và Nhà nước là tiếp tục củng cố, phát triển quan hệ trên nhiều mặt với LB Nga; từ đây nêu một số kiến nghị nhằm tăng cường quan hệ Việt Nga |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quan hệ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Nga |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Mỹ Ngân |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Photo |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |