Kỷ yếu hội thi khoa học sinh viên toàn quốc "Olympic kinh tế lượng và ứng dụng" năm 2016 (ID: 13866)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241009141824.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047914265 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 330.01 |
Item number | K600Y |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu hội thi khoa học sinh viên toàn quốc "Olympic kinh tế lượng và ứng dụng" năm 2016 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thái An, Nguyễn Đức Đông, Phạm Thị Hướng... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 525tr |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 29cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Học viện Tài chính |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Đầu bìa sách ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một số đề tài nghiên cứu của sinh viên toàn quốc về kinh tế lượng và ứng dụng của nó trong nền kinh tế xã hội: Sự hài lòng của khách hàng, hiệu quả hoạt động tài chính của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán, chính sách chi trả cổ tức, ảnh hưởng của cơ cấu nguồn vốn đến hiệu quả hoạt động của các công ty ngành xây dựng... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bộ TK TVQG |
-- | Kỉ yếu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Gia Khánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.