000 -LEADER |
fixed length control field |
01281nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00238479 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141836.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
338.951 |
Item number |
M458S |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q9(5Trq)0-18 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số vấn đề về cải cách kinh tế ở Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa từ cuối năm 1978 |
Remainder of title |
LAPTSKH Kinh tế: 5.02.12 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Minh Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
218tr. |
Other physical details |
bản đồ |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện kinh tế học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những cải cách kinh tế về mặt quan điểm, chính sách biện pháp chuyển từ nền kinh tế kế hoạch tập trung cũ sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa ở Trung Quốc. Nhu cầu cấp thiết của cuộc cải cách kinh tế. Nội dung chủ yếu của cải cách kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cải cách |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Geographic name |
Trung Quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |