000 -LEADER |
fixed length control field |
01279nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00245948 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141941.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
952.04 |
Item number |
V250Q |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P3(5Nh)6-6 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Lan Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Về quan hệ của Nhật bản với các nước Đông Nam Á sau chiến tranh thế giới thứ hai 1945-1975 |
Remainder of title |
LAPTSKH Lịch sử: 5.03.04 |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Lan Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Sử học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quan hệ của Nhật với các nước Đông nam Á từ trước 1868 đến 1945; từ 1945 đến 1969; trong những năm 1970-1975. Các đặc điểm cơ bản và triển vọng của mối quan hệ này |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quan hệ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Nhật Bản |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Mỹ Ngân |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
VN |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Tiếng Việt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |