Tăng huyết áp - Những điều cần biết (ID: 13873)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241009141943.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tăng huyết áp - Những điều cần biết |
Statement of responsibility, etc. | Quách Tuấn Vinh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hồng Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-09 | 63DTV54019SC.03 | 2024-10-09 | 2024-10-09 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 64DTV55039BM.15 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 64DTV55039BM.16 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 64DTV55039BM.17 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Tai lieu |