000 -LEADER |
fixed length control field |
01255aam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00441867 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OStyuyui |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
100716s2004 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
0764569295 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
iytiuouyo |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.4 |
Item number |
H101K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sinchak, Steve |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Tổ chức lại Windows XP |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hacking Windows XP |
Statement of responsibility, etc. |
Steve Sinchak |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Indianapolis, Ind. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Wiley pub. |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xxii, 353 p. |
Other physical details |
ill. |
Dimensions |
24 cm |
Accompanying material |
1 CD-ROM |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn các kỹ năng tổ chức lại Windows XP trên hệ thống máy tính: Tùy biến giao diện khởi động. Tùy biến chuyển hướng người dùng. Tuỳ biến màn hình máy tính. Tuỳ chỉnh giao diện của cửa sổ. Tổ chức lại trình thám hiểm Windows. Khám phá các cửa sổ khác cải tiến. Phân tích hệ thống máy tính của bạn. Đẩy nhanh tiến độ khởi động hệ thống. Làm cho máy tính của bạn tải nhanh hơn. Tăng tốc máy tính của bạn. Cách bảo vệ an toàn cho hệ thống máy tính của bạn. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ điều hành Windows XP |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Thị Hạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |