000 -LEADER |
fixed length control field |
01129aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00868860 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009142053.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200714s2020 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049974199 |
Terms of availability |
139000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
659.144 |
Item number |
T309M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rach, Markus |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
TikTok marketing |
Remainder of title |
Bật mí cách bắt trend TikTok nhanh chóng và thu hút hàng triệu view trong 24h |
Statement of responsibility, etc. |
Markus Rach ; 1980Books dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
265tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu sự khởi đầu, kiến thức nền tảng về những nguyên tắc cơ bản để bắt đầu với TikTok: cách sáng tạo nội dung; cách làm quen với trung tâm quảng cáo của TikTok; những nguồn thương hiệu đã có, marketing thông minh và quảng cáo của TikTok... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quảng cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
TikTok |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
nguyễn dức an |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
1980Books |
Subordinate unit |
dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
462149 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TW |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |