000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009142106.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047424818 |
Terms of availability |
135000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
181.11 |
Item number |
M107T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đường Chí Long |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mạnh Tử mưu lược tung hoành |
Statement of responsibility, etc. |
Đường Chí Long ; Dịch: Thành Khang, Phạm Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
391tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tóm lược những tinh hoa tư tưởng MạnhTử, giúp người đọc nắm bắt những trí tuệ mưu lược tinh tuý của Mạnh Tử về sách lược chính trị, mưu lược bảo vệ dân, đạo tu dưỡng và phương pháp giáo dục |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Học thuyết Mạnh Tử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thảo Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |