Nhóm nghề tin học ứng dụng (ID: 13885)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01244nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00081149 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241009142207.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 22000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9507 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 6T7-018.1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | F973-018 |
Item number | NH000ó |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thạc Bình Cường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhóm nghề tin học ứng dụng |
Number of part/section of a work | T.4 |
Name of part/section of a work | Tin học văn phòng nâng cao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188tr |
Dimensions | 18cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Đơn nguyên học tập, mã số 10101 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | T.4: Tin học văn phòng nâng cao |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các chức năng của Windows và Winword. Trong xử văn bản văn phòng; chế bản, bảo trì máy tính và bảo tài liệu và máy tính trước các loại virút |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tin học văn phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chế bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | winword |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | windows |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quang Đạo |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Vạn Quốc Anh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 84352 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đĩa than |
Source of classification or shelving scheme |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.