000 -LEADER |
fixed length control field |
01332nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00247981 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009142240.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
338.409597 |
Item number |
Đ452M |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q31(1)1-92-21 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hồng Thăng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đổi mới cơ chế quản lý tài chính trong các doanh nghiệp nhà nước thuộc lĩnh vực thi công xây lắp ở Việt Nam |
Remainder of title |
LATS Kinh tế: 5.02.09 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hồng Thăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
164tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Học viện Tài chính |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những vấn đề lý luận về cơ chế quản lý tài chính trong các doanh nghiệp nhà nước thuộc lĩnh vực thi công xây lắp. Thực trạng và giải pháp đổi mới cơ chế quản lý tài chính trong các doanh nghiệp nhà nước thuộc lĩnh vực xây lắp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Doanh nghiệp nhà nước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế xây dựng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Thăng |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |