000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009142243.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
5đ40 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Đỗ Bình Trị |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn tuyển văn học Việt Nam |
Remainder of title |
Văn học dân gian: Sách dùng cho học sinh cao đẳng sư phạm |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Bình Trị ch.b. ; Hoàng Hữu Yên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
278tr |
Dimensions |
22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn phân tích một số tác phẩm văn học dân gian tiêu biểu. Tuyển tác phẩm văn học dân gian xếp theo thể loại. Văn học dân gian các dân tộc ít người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
-- |
giáo trình |
-- |
Nghiên cứu văn học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
nguyễn thị tuyết dương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |