000 -LEADER |
fixed length control field |
01412nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
2595527 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009142302.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
970227m19939999vm ab b f000 0 vie |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER |
LC control number |
96948261 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
DLC |
Transcribing agency |
DLC |
042 ## - AUTHENTICATION CODE |
Authentication code |
lcode |
043 ## - GEOGRAPHIC AREA CODE |
Geographic area code |
a-vt--- |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER |
Classification number |
TD171.5.V5 |
Item number |
B34 1993 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo vệ đa dạng sinh học ở Việt Nam : |
Remainder of title |
báo cáo kết quả của dự án nghiên cứu / |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên, Lê Thạc Cán ... [et al.]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổ chức hợp tác văn hóa và kỹ thuật (ACCT) : |
-- |
Chương trình quốc gia nghiên cứu môi trường KT-02, |
Date of publication, distribution, etc. |
<1993- > |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
v. <1b > : |
Other physical details |
ill., maps ; |
Dimensions |
29 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Cover title. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Includes bibliographical references. |
505 1# - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
1b. Nghiên cứu đa dạng sinh học và hệ sinh thái rừng Tuyên Quang và các giải pháp phát triển bền vững / Đặng Huy Huỳnh, Hoàng Minh Khiên. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental protection |
Geographic subdivision |
Vietnam. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thạc Cán. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Agence de coopération culturelle et technique. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Chương trình quốc gia nghiên cứu môi trường KT-02. |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
2 |
e |
ncip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |