000 -LEADER |
fixed length control field |
01443aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00419124 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OStukuyloi |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009142312.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
090806s2003 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
0764539159 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W4 |
Note |
Tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
liulyuikuy |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.4 |
Item number |
M101-O |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Phần mềm của Mac OS X: Có minh họa version 10.2 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mac OS X illustrated |
Remainder of title |
A design graphics field guide |
Statement of responsibility, etc. |
[Conceived and produced by DG Books Pty Ltd] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
New York |
Name of publisher, distributor, etc. |
Wiley |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
318 p. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
"All you need to know to begin using Apple’s new operating system -- Fast!"--Cover. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Cover Version 10.2 Jaguar |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn sử dụng phần mềm thiết kế đồ họa chạy tên nền hệ điều hành Macintosh của dòng máy Apple; tất cả những ứng dụng mới vượt trội của Mac OS về đồ họa, hướng dẫn cài đặt, quản lý hệ thống cơ bản, công cụ tìm kiếm, mạng số, hướng dẫn giới thiệu bằng hình ảnh, hướng dẫn vào mạng lưới, an ninh, bí quyết, lập trình trên Apple, và những hướng dẫn bảo trì hệ thống. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ điều hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ Macintosh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Thị Hạnh |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
DG Books Pty Ltd. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |