Thiết kế bài giảng bồi dưỡng kĩ năng tin học văn phòng cho người lớn (ID: 13898)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00706ata a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00663412 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241009142347.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150722s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.5071 |
Item number | TH308K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Y |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế bài giảng bồi dưỡng kĩ năng tin học văn phòng cho người lớn |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Y |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tin học văn phòng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bồi dưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kĩ năng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Vạn Quốc Anh |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2014. - Tháng 9. - Số đặc biệt. - tr. 164-167 |
Title | Tạp chí Giáo dục |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 0715 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.