000 -LEADER |
fixed length control field |
01303aam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00419946 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OStkuhkugjk |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009142436.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
090812s2001 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
0764547860 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W4 |
Note |
Tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
uoyoyuiouy |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.4 |
Item number |
R201H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kabir, Mohammed J. |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Red Hat Linux 7 server |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Red Hat Linux 7 server |
Statement of responsibility, etc. |
Mohammed J. Kabir |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Foster City, CA |
Name of publisher, distributor, etc. |
M&T Books |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xxix, 729 p. |
Other physical details |
fig. |
Dimensions |
24 cm |
Accompanying material |
3 CD |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu sơ lược về việc lắp đặt và chạy hệ điều hành Red Hat Linux. Thảo luận về các chi tiết khác nhau trong quá trình khởi động và đóng chương trình, giải thích về các file. Những kiến thức về quản lý người dùng, quản lí quá trình hoạt động và hệ thống mạng lưới làm việc. Lắp đặt các dịch vụ internet và intranet. Các dịch vụ quản lí file trong mạng LAN. Các kỹ thuật an toàn đối với máy chủ Red Hat Linux |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ điều hành Linux |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trang web |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ứng dụng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Thị Hạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |