000 -LEADER |
fixed length control field |
01213nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00245862 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009142609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
639.8 |
Item number |
G434P |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M729.1-3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Dương Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Góp phần nghiên cứu kiểu nhân một số loài thường gặp thuộc họ cá chép (Cyprinidae) ở Việt Nam |
Remainder of title |
LAPTS Sinh học: 1.05.06 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Dương Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
160tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thu thập những dẫn liệu có tính chất điều tra về kiểu nhân giống một số loài cá nước ngọt ở nước ta nhằm giải quyết cá đòi hỏi nghề cá trong điều kiện thời tiết, khí hậu Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhân giống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cá chép |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
nguyễn minh thục |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |