000 -LEADER |
fixed length control field |
01320aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00630950 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009142644.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141002s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
338.473680959749 |
Item number |
L106N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Lê Thu Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Làng nghề truyền thống phục vụ du lịch ở tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
LATS Kinh tế: 62.31.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Lê Thu Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
165, XIIItr. |
Other physical details |
biểu đồ, bảng |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 20/8/2014 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 156-165. - Phụ lục: tr. I-XIII |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích và đánh giá làng nghề truyền thống phục vụ du lịch ở tỉnh Thừa Thiên Huế để xác định phương hướng và đề xuất một số giải pháp phát triển làng nghề truyền thống phục vụ du lịch ở tỉnh Thừa Thiên Huế đến năm 2020 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Du lịch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Làng nghề truyền thống |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Thừa Thiên-Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Ánh Như |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |