000 -LEADER |
fixed length control field |
01243nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00137983 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009142817.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
18500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
HUCLIB |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0108 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
50 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
B11 |
Item number |
C460S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Đức Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở khoa học môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Đức Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
232tr |
Dimensions |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các khái niệm về khoa học môi trường, các thành phần chính của môi trường, các nguyên lí sinh thái học vận dụng vào môi trường và những kiến thức cơ bản về ô nhiễm môi trường, quản lí môi trường, dân số, lương thực, năng lượng và phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ô nhiễm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên thiên nhiên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Tiến Đạt |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
129604 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |