000 -LEADER |
fixed length control field |
01232aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00771947 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009142836.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180222s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046630135 |
Terms of availability |
450000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
bxfcg |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
615.321 |
Item number |
TH108M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Đắc Sáng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thảo mộc quanh nhà thực dưỡng và làm thuốc |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Bùi Đắc Sáng, Nguyễn Hồng Siêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
551tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Hội Đông y thành phố Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: 544-546 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những kiến thức cơ bản về thức ăn có nguồn gốc thực vật. Giới thiệu một số loại rau củ, hoa lá, quả hạt thực dưỡng và làm thuốc tiêu biểu như: Actisô, anh đào, cam, đào, đậu cô ve, gừng, hành, khoai tây... cùng một số hình ảnh minh hoạ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực dưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bài thuốc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cây thuốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hồng Siêm |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
404497 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TW |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |