000 -LEADER |
fixed length control field |
01424aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00744600 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009143100.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170615s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049462436 |
Terms of availability |
49000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
dghd |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
338.959707 |
Item number |
Đ125T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đầu tư phát triển thực dưỡng nhằm góp phần thúc đẩy kinh tế xanh tại Việt Nam |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 155-158. - Phụ lục: tr. 159-167 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày một số vấn đề lý luận chung về thực dưỡng và phát triển kinh tế xanh. Giới thiệu điều kiện và khả năng đầu tư phát triển thực dưỡng tại Việt Nam. Các giải pháp đầu tư phát triển thực dưỡng tại Việt Nam nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế xanh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tăng trưởng kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đầu tư |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực dưỡng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế xanh |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Sách chuyên khảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
389222 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |