000 -LEADER |
fixed length control field |
01405nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00244350 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009143115.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
636.4 |
Item number |
G434P |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M65-3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Liệu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Góp phần tìm hiểu một số chỉ tiêu di truyền sinh hóa Protein máu, sữa ở lợn ỉ Hà Nam Ninh và lợn Đại Bạch |
Remainder of title |
LAPTS Sinh học: 1.05.06 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Liệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
130tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bước đầu tìm hiểu các đặc điểm phẩm giống thông qua các chỉ tiêu về động thái Protein máu, Protein sữa ở lợn ỉ Hà Nam Ninh và lợn Đại Bạch. Ngoài ra còn nghiên cứu hiện tượng đa hình một số hệ thống Protein máu và sữa ở 2 loại lợn nói trên nhằm góp phần vào công tác di truyền và chọn giống lợn ở Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Protein |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh hóa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN MINH THỤC |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |