000 -LEADER |
fixed length control field |
01235nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00145981 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009143221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
71000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0202 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
6T7.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
F973.2-018 |
Item number |
G300á |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình tin học văn phòng |
Remainder of title |
NC - windows 98/2000. Internet - thư điện tử - Thiết kế trang web - word 97/2000. Excel 97/2000 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giao thông Vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
443tr |
Dimensions |
28cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tổng quan về phần cứng máy tính. Chương trình tiện ích NC. Hướng dẫn sử dụng một số phần cơ bản trong tin học văn phòng như: Microsoft window 98/2000, Internet, thư điện tử, thiết kế trang web, soạn thảo văn bản trong microsoft word, microsoft excel |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học văn phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hướng dẫn sử dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chương trình ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phần mềm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Đinh vạn Quốc Anh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
134933 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |