000 -LEADER |
fixed length control field |
01758aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00586192 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009143237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140122s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
378.1 |
Item number |
C460S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chử Thị Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở khoa học và giải pháp thực hiện quyền tự chủ và trách nhiệm xã hội trong quản lý tài chính của các trường cao đẳng khu vực Tây Bắc |
Remainder of title |
LATS Khoa học Giáo dục : 62.14.01.14 |
Statement of responsibility, etc. |
Chử Thị Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
182tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 2013 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục và phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu xác lập cơ sở lý luận về thực hiện quyền tự chủ và trách nhiệm xã hội (TNXH) trong quản lý tài chính của các trường cao đẳng CĐ công lập; Khảo sát, phân tích, đánh giá thực trạng thực hiện quyền tự chủ và TNXH trong quản lý tài chính của các trường CĐ khu vực Tây Bắc. Đề xuất giải pháp nhằm thực hiện tốt quyền tự chủ và TNXH trong quản lý tài chính của các trường CĐ khu vực Tây Bắc; Tổ chức khảo nghiệm tính cấp thiết và khả thi của các giải pháp được đề xuất; thử nghiệm giải pháp đa dạng hóa các nguồn thu
|
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trường Cao đẳng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lí tài chính |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Tây Bắc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Thăng |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |