000 -LEADER |
fixed length control field |
01410aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00427184 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009143357.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
091124s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
1 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
004.6 |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu phát triển các giải pháp kiểm soát truy nhập đảm bảo an toàn an ninh cho mạng máy tính |
Remainder of title |
LATS Toán học : 62.46.35.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
X, 135 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
30 cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Bách khoa ; Ngày bảo vệ: 10/11/2009 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 124-129. - Phụ lục: tr. 130-135 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các phương pháp kiểm soát truy nhập áp dụng cho mạng máy tính. Xác thực, kiểm soát truy nhập dựa trên vài ràng buộc thời gian. Xây dựng khung làm việc cho hệ thống kiểm soát truy nhập trong mạng nội bộ và phát triển các giải pháp kiểm soát truy nhập đảm bảo an toàn an ninh cho mạng máy tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
An ninh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng máy tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giải pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tính toán |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thu Hiền |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |