000 -LEADER |
fixed length control field |
01027nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00229429 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009143402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040611s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
20000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.5 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
T000 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
F973.2-018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Mạnh Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tin học văn phòng thật dễ hiểu |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Dương Mạnh Hùng (ch.b.), Phạm Công Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những kiến thức cơ bản về tin học văn học. Trình bày kĩ năng sử dụng nhanh phần mềm tin học văn phòng như: Word, Excel, Internet.... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm máy tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học văn phòng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Công Anh |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đjnh Vạn Quốc Anh |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
6T7.3 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Oanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
161600 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |