000 -LEADER |
fixed length control field |
01578aam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00319511 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009143408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
061220s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
75000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
HUCLIB |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
363.17 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C383.18 |
Item number |
A105T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Văn Duân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
An toàn bức xạ bảo vệ môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Văn Duân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
475tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách chào mừng 50 năm thành lập trường đại học Bách khoa Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 428-431. - Phụ lục: tr. 432-475 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các khái niệm và đại lượng cơ bản trong bảo vệ an toàn bức xạ trong môi trường . Bức xạ iôn hoá và cơ thể sống với vấn đề môi trường. Các phương pháp xác định liều lượng bức xạ lượng tử, xác định liều lượng bức xạ nơtrôn, bức xạ các hạt có điện tích. Tính toán và thiết kế bảo vệ an toàn bức xạ trong môi trường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phóng xạ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vật lí hạt nhân |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ môi trường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bức xạ ion |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
An toàn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bức xạ hạt nhân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Tiến Đạt |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
530.43 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Tam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
202107 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |