000 -LEADER |
fixed length control field |
01325aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00652847 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009143530.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150505s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048406073 |
Terms of availability |
95000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
dsg |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
613.26 |
Item number |
T312T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ferré, Carl |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tinh tuý Ohsawa |
Remainder of title |
Hiểu biết những cơ bản về thực dưỡng từ thực phẩm đến sức khoẻ, từ hạnh phúc đến tự do |
Statement of responsibility, etc. |
Carl Ferré b.s. ; Huỳnh Văn Ba dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
447tr. |
Other physical details |
ảnh, bảng |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề cập đến những vấn đề cơ bản về thực phẩm và an toàn thực phẩm với sức khoẻ, đời sống thiên nhiên và sinh thái tác động đến sức khoẻ, những nguyên lý của tâm và những tác động của tinh thần tới sức khoẻ và hạnh phúc trong cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hạnh phúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sức khoẻ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp thực dưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chế độ ăn uống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp Ohsawa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Văn Ba |
Relator term |
dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
341299 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |