Nghiên cứu phương pháp đánh giá và cải thiện hiệu năng giao thức TCP cho mạng máy tính (ID: 13948)

000 -LEADER
fixed length control field 01110nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00294375
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009143635.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060105s2003 b 000 0 vieod
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 1
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 004.67
Item number NGH305C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number F988-018
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đình Việt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu phương pháp đánh giá và cải thiện hiệu năng giao thức TCP cho mạng máy tính
Remainder of title LATS toán học: 1.01.10
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 166tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Quốc gia Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 131-133
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu phương pháp đánh giá và cải thiện hiệu năng giao thức TCP cho mạng máy tính có đường truyền không dây
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Mạng máy tính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giao thức TCP
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tin học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thu Hiền
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.