000 -LEADER |
fixed length control field |
01336nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00239782 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009143705.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
680.0959749 |
Item number |
V250H |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P3(1)-7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Tân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Về hai làng nghề truyền thống : luyện sắt Phú Bài và rèn Hiền Lương tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
LAPTSKH Lịch sử: 5.03.15 |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thị Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
225tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Trường ĐH KHXH và nhân văn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự hình thành và phát triển của làng xã ở Thừa Thiên Huế. Quá trình, phát triển và đặc điểm cơ cấu của làng nghề luyện sắt Phú Bài và rèn Hiền Lương |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Rèn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Luyện sắt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Làng nghề truyền thống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Hiền Lương |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Thừa Thiên Huế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Phú Bài |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Ánh Nhu |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |