Góp phần tìm hiểu một số chỉ tiêu di truyền sinh hóa Protein máu, sữa ở lợn ỉ Hà Nam Ninh và lợn Đại Bạch (ID: 13955)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01405nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00244350 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241009143855.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041029s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 636.4 |
Item number | G434P |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M65-3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Liệu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Góp phần tìm hiểu một số chỉ tiêu di truyền sinh hóa Protein máu, sữa ở lợn ỉ Hà Nam Ninh và lợn Đại Bạch |
Remainder of title | LAPTS Sinh học: 1.05.06 |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Liệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 130tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 32cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bước đầu tìm hiểu các đặc điểm phẩm giống thông qua các chỉ tiêu về động thái Protein máu, Protein sữa ở lợn ỉ Hà Nam Ninh và lợn Đại Bạch. Ngoài ra còn nghiên cứu hiện tượng đa hình một số hệ thống Protein máu và sữa ở 2 loại lợn nói trên nhằm góp phần vào công tác di truyền và chọn giống lợn ở Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Di truyền học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lợn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Protein |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sinh hóa |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.