Kinh tế lượng (ID: 13965)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01180nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00155816 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241009144147.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 18500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0206 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 517.8(075.3) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | C172z73 |
Item number | K312T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quang Dong |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế lượng |
Remainder of title | Chương trình nâng cao |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Dong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 170tr : biểu đồ |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học KTQD. Khoa Toán kinh tế.. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mô hình nhiều phương trình. Hồi quy với biến phụ thuộc là rời rạc. Mô hình LPM, Logit và PRobit.Chuỗi thời gian. Mô hình trung bình trượt đồng liên kết tự hồi quy và mô hình tự hồi quy theo véctơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thống kê kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Gia Khánh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 138241 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.