000 -LEADER |
fixed length control field |
01642aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00508102 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009144309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130118s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
1 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.8 |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hồng Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xây dựng phương pháp lượng giá mức độ an ninh máy tính và mạng máy tính |
Remainder of title |
LATS Toán học: 62.46.35.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hồng Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
125tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Học viện Kỹ thuật Quân sự ; Ngày bảo vệ: 14/12/2012 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 113-120. - Phụ lục: tr. 121-125 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hoá các phương pháp lượng giá mức độ an ninh mạng hiện có. Đưa ra một mô hình hoàn chỉnh bao gồm tham số đầu vào, tham số đầu ra, mô hình quan hệ, phương pháp tính toán cho phép lượng giá mức độ an ninh máy tính và mạng máy tính trên các hệ thống thực. Đề xuất phương pháp lượng giá mức độ an ninh mạng có ứng dụng tập mờ, lập luận xấp xỉ, đại số gia tử, hệ trợ giúp quyết định, từ đó đưa ra một số khả năng khắc phục một số nhược điểm đang tồn tại của các phương pháp hiện nay |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng máy tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Máy tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
An ninh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thu Hiền |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |