Nghiên cứu xây dựng phương pháp lượng giá mức độ an ninh máy tính và mạng máy tính (ID: 13968)

000 -LEADER
fixed length control field 01642aam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00508102
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009144309.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130118s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 1
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 005.8
Item number NGH305C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Hồng Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xây dựng phương pháp lượng giá mức độ an ninh máy tính và mạng máy tính
Remainder of title LATS Toán học: 62.46.35.01
Statement of responsibility, etc. Trần Hồng Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 125tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Học viện Kỹ thuật Quân sự ; Ngày bảo vệ: 14/12/2012
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 113-120. - Phụ lục: tr. 121-125
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hoá các phương pháp lượng giá mức độ an ninh mạng hiện có. Đưa ra một mô hình hoàn chỉnh bao gồm tham số đầu vào, tham số đầu ra, mô hình quan hệ, phương pháp tính toán cho phép lượng giá mức độ an ninh máy tính và mạng máy tính trên các hệ thống thực. Đề xuất phương pháp lượng giá mức độ an ninh mạng có ứng dụng tập mờ, lập luận xấp xỉ, đại số gia tử, hệ trợ giúp quyết định, từ đó đưa ra một số khả năng khắc phục một số nhược điểm đang tồn tại của các phương pháp hiện nay
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Mạng máy tính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Máy tính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element An ninh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thu Hiền
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 005.8 NGH305C 63DTV54006SC.09 2024-10-09 2024-10-09 Giáo trình