Sự phát triển nghệ thuật biểu diễn guitar chuyên nghiệp ở Việt Nam (ID: 1397)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00727ata a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111228.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00617946 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140630s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 787.87078 |
Item number | S550P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Sỹ Anh Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự phát triển nghệ thuật biểu diễn guitar chuyên nghiệp ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Cao Sỹ Anh Tùng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đàn ghi ta |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghệ thuật biểu diễn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chuyên nghiệp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2014. - Tháng 2. - Số 356. - tr. 49-52 |
Title | Văn hoá nghệ thuật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Linh |
920 ## - | |
-- | Cao Sỹ Anh Tùng |
934 ## - | |
-- | DV0277 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 072014 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.