Đổi mới chính sách và cơ chế quản lý tài chính đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu (ID: 13972)

000 -LEADER
fixed length control field 01523nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00240044
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009144428.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 382.09597
Item number Đ452M
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q26(1)19
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Khoa Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đổi mới chính sách và cơ chế quản lý tài chính đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Remainder of title LATS Kinh tế: 5.02.09
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khoa Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 142tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vấn đề cơ bản về chính sách tài chính và cơ chế quản lý tài chính trong nền kinh tế thị trường đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu qua một số kinh nghiệm các nước. Thực trạng chính sách và cơ chế quản lý tài chính cũng như việc quản lý đổi mới các cơ chế chính sách này đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu ở Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhập khẩu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản lí kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xuất khẩu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tài chính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Thăng
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 382.09597 Đ452M 63DTV54024SC.10 2024-10-09 2024-10-09 Tai lieu