000 -LEADER |
fixed length control field |
01523nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00240044 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009144428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
382.09597 |
Item number |
Đ452M |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q26(1)19 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Khoa Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đổi mới chính sách và cơ chế quản lý tài chính đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
Remainder of title |
LATS Kinh tế: 5.02.09 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Khoa Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
142tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những vấn đề cơ bản về chính sách tài chính và cơ chế quản lý tài chính trong nền kinh tế thị trường đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu qua một số kinh nghiệm các nước. Thực trạng chính sách và cơ chế quản lý tài chính cũng như việc quản lý đổi mới các cơ chế chính sách này đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu ở Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhập khẩu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lí kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xuất khẩu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài chính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Doanh nghiệp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Thăng |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |