Nghiên cứu điều khiển tượng tranh tài nguyên trên mạng máy tính (ID: 13973)

000 -LEADER
fixed length control field 01160nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00240755
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009144456.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 1
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 005.5
Item number NGH305C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number F973.202
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hải Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu điều khiển tượng tranh tài nguyên trên mạng máy tính
Remainder of title LATS Toán học: 1.01.10
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hải Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 145tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Quốc gia Hà Nội. Đại học Khoa học Tự nhiên
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu xây dựng một mạng máy tính phục vụ các ứng dụng chuyên dụng hoạt động trong điều kiện đặc thù về tài nguyên ở Việt Nam và các phương pháp làm tăng hiệu năng của mạng máy tính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Mạng máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển tượng tranh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thu Hiền
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 005.5 NGH305C 63DTV54006SC.10 2024-10-09 2024-10-09 Giáo trình