000 -LEADER |
fixed length control field |
01401cam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00347001 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009144615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
071130s2003 nyuab b 001 0 eng| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
0393978540 (pbk.) |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W5 |
Note |
tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
599.93 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Boyd, Robert |
Titles and words associated with a name |
Ph. D. |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Con người tiến hoá như thế nào |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
How humans evolved |
Statement of responsibility, etc. |
Robert Boyd, Joan B. Silk. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
3rd ed |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
London |
-- |
New York |
Name of publisher, distributor, etc. |
Norton |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
545 p |
Other physical details |
ill. |
Dimensions |
28 cm |
Accompanying material |
1 CD-ROM (4 3/4 in.) |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu quá trình tiến hoá của loài người: Phân tích học thuyết thích ứng của Darwin, thuyết di truyền của Mendel, loài và sự phát sinh loài. Những vấn đề về sinh thái học động vật có vú phát triển cao nhất và những hành vi xã hội. Khám phá lịch sử phát trển nòi giống con người và cuộc cách mạng tiến tới con người hiện đại ngày nay |
538 ## - SYSTEM DETAILS NOTE |
System details note |
System requirements for accompanying CD-ROM: Windows, Windows 9X, Windows NT.2000/XP, or later. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiến hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh vật học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN MINH THỤC |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |