000 -LEADER |
fixed length control field |
00971nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00025580 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009144718.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1979 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0đ5 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
HUCLIB |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q28 |
Item number |
CH124T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Kim Quy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chất thải và phương hướng tận dụng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Kim Quy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67tr : hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục tr. 68 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những khía cạnh kinh tế và kỹ thuật trong việc đề ra phương hướng tận dụng chất thải ở thành phố như: rác thải, chất thải nông nghiệp, công nghiệp, nước thải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
kinh tế môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất thải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sử dụng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Tiến Đạt |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
48388 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |