000 -LEADER |
fixed length control field |
01027nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00110311 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009145131.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1998 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9905 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
517.8 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C172 |
Item number |
M450H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mô hình kinh tế lượng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
163tr |
Dimensions |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu bản chất của kinh tế lượng. Cơ sở thống kê toán. Mô hình hồi quy hai biến. Mô hình biến giả và ứng dụng. Phương sai của sai số thay đổi. Chọn mô hình và kiểm định việc chọn mô hình. Mô hình chuỗi thời gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
kinh tế lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thống kê kinh tế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Gia Khánh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
106130 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |