000 -LEADER |
fixed length control field |
01104aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00707020 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009145159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160721s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048007027 |
Terms of availability |
18000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.133076 |
Item number |
B103T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thanh Huân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập lập trình căn bản |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thanh Huân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
114tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Công nghiệp Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các bài tập về thuật toán và lưu đồ thuật toán; các thành phần cơ bản của ngôn ngữ lập trình C; các cấu trúc điều khiển; lập trình đơn thể; kiểu dữ liệu mảng - chuỗi ký tự; cấu trúc động của dữ liệu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ C |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập trình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bài tập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Thu Hiền |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
369520 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |