000 -LEADER |
fixed length control field |
01344nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00245597 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009145224.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
576.5 |
Item number |
NGH305C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
E041.12 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Quốc Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chuyển gen Hocmôn sinh trưởng người vào cá chạch (Misgurnus anguillicaudatus) bằng vi tiêm |
Remainder of title |
LA TS khoa học sinh học: 1.05.06 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quốc Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr.132-147 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quá trình chuyển gen hoocmon sinh trưởng người vào cá chạch và công nghệ tạo cá chạch chuyển gen (Tạo phôi trần cá chạch, biến nạp gen hoocmon sinh trưởng người vào phôi cá, đánh giá sự có mặt của gen sinh trưởng người vào trong cá chạch bằng vi tiêm) |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cá chạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Gen hoocmon sinh trưởng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN MINH THỤC |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |