000 -LEADER |
fixed length control field |
01457nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00238112 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009145635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
532 |
Item number |
Ả107H |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Ê123 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Bá Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng co nở của vật cản hình cầu tới lực ma sát trong dòng chảy bao |
Remainder of title |
LAPTSKH Thủy lực học: 2.06.09 |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Bá Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Xây dựng Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng một quan hệ giải tích giữa ứng suất tiếp tuyến To, do dòng chảy bao gây ra trên bề mặt vật cản dạng cầu. Phân tích sự thay đổi của ứng suất tiếp tuyến To khi bề mặt vật cản dạng cầu thực hiện co nở chủ động. Xác định đặc trưng tác dụng của thành phần phản lực liên kết To này tới sự tổn hao năng lượng dòng chảy bao trong trường hợp vật cản dạng cầu co nở |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vật cản |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dòng chảy |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lực ma sát |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học chất lỏng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
vũ thị mùi |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |