000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009145654.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049850998 |
Terms of availability |
235000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
181 |
Item number |
Đ103C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ước |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đại cương triết học Đông phương |
Remainder of title |
Nguyễn Ước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tri thức |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
575tr. |
Other physical details |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 571-575 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày lịch sử, nội dung, quan điểm của triết học phương Đông dựa trên những tôn giáo lớn ở lục địa này: Ấn giáo, Phật giáo thời kỳ đầu, Kỳ na giáo, Đại thừa, Nho giáo, Đạo giáo, Mật tông, Thiền tông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học phương Đông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thảo Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |