Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và tính năng sản xuất của vịt cỏ, Khakicapbell và con lai F1, nuôi chăn thả ở Thanh Liêm, Hà Nam (ID: 14009)

000 -LEADER
fixed length control field 01370nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00241358
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009145726.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 636.5
Item number NGH305C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number M683-3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Ban
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và tính năng sản xuất của vịt cỏ, Khakicapbell và con lai F1, nuôi chăn thả ở Thanh Liêm, Hà Nam
Remainder of title LATS Sinh học: 1.05.06
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Ban
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 126tr.
Other physical details bảng
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Trường ĐH Sư phạm Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề xuất một tổ hợp lai mới có biểu hiện ưu thế lai cao cho sản xuất. Đã phát hiện ưu thế lai siêu trội ở các tính trạng kinh tế chủ yếu mà nhiều tổ hợp lai trước đây chưa hề gặp đối với vịt chăn thả ở Thanh Liêm, Hà Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di truyền học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vịt
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giống
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Hà Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NGUYỄN MINH THỤC
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 636.5 NGH305C 63DTV54025SC.08 2024-10-09 2024-10-09 Tai lieu