000 -LEADER |
fixed length control field |
01370nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00241358 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009145726.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
636.5 |
Item number |
NGH305C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M683-3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Ban |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và tính năng sản xuất của vịt cỏ, Khakicapbell và con lai F1, nuôi chăn thả ở Thanh Liêm, Hà Nam |
Remainder of title |
LATS Sinh học: 1.05.06 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Ban |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
126tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề xuất một tổ hợp lai mới có biểu hiện ưu thế lai cao cho sản xuất. Đã phát hiện ưu thế lai siêu trội ở các tính trạng kinh tế chủ yếu mà nhiều tổ hợp lai trước đây chưa hề gặp đối với vịt chăn thả ở Thanh Liêm, Hà Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vịt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giống |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Hà Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN MINH THỤC |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |