Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ số 12-TTg ngày 6/1/1996 về việc tiếp tục thực hiện nghiêm túc quyết dịnh số 432/TTg ngày 7/8//1995 về bảo vệ, phát triển rừng ngập mặn và vùng bãi bồi huyện Ngọc Hiển tỉnh Minh Hải (ID: 14013)

000 -LEADER
fixed length control field 00919nta a22002418a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 526941
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009145843.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130602s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency FHRDYH
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number S611
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ số 12-TTg ngày 6/1/1996 về việc tiếp tục thực hiện nghiêm túc quyết dịnh số 432/TTg ngày 7/8//1995 về bảo vệ, phát triển rừng ngập mặn và vùng bãi bồi huyện Ngọc Hiển tỉnh Minh Hải
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển vùng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng ngập mặn
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term btktvqg
Topical term or geographic name entry element Bãi bồi
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Ngọc Hiển
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term btktvqg
Geographic name Minh Hải
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term btktvqg
Genre/form data or focus term Chỉ thị
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Title Công báo
Related parts 1996. - Tháng 4. - Số 8. - tr.327-328
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 64DTV55019SC.06 2025-09-10 2025-09-10 Giáo trình