000 -LEADER |
fixed length control field |
00919nta a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
526941 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009145843.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130602s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
FHRDYH |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
S611 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ số 12-TTg ngày 6/1/1996 về việc tiếp tục thực hiện nghiêm túc quyết dịnh số 432/TTg ngày 7/8//1995 về bảo vệ, phát triển rừng ngập mặn và vùng bãi bồi huyện Ngọc Hiển tỉnh Minh Hải |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển vùng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng ngập mặn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
btktvqg |
Topical term or geographic name entry element |
Bãi bồi |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Ngọc Hiển |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
btktvqg |
Geographic name |
Minh Hải |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
btktvqg |
Genre/form data or focus term |
Chỉ thị |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Công báo |
Related parts |
1996. - Tháng 4. - Số 8. - tr.327-328 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |