000 -LEADER |
fixed length control field |
01014aam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00235816 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009145856.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040914s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
6000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.362 |
Item number |
H419L |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
F973.2-018 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Học lập trình |
Statement of responsibility, etc. |
Việt Thanh, Tô Nguyễn Thanh Vũ, Mai Phúc Tiến... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giao thông Vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
42tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
28cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số điều cần biết để trở thành lập trình viên: lập trình căn bản về Open GL, lập trình ứng dụng với AIP, lập trình lôgic; sử dụng từ khoá static trong C++.... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ lập trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Thu Hiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Nhật Huân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Phúc Tiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tô Nguyễn Thanh Vũ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Thanh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Loan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
165536 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |